Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mùa đông
[mùa đông]
|
winter
In the dead of winter
Winter sports
It never snows here in (the) winter
She was born in the winter of 1970
To spend a cold winter's day in the forest
Từ điển Việt - Việt
mùa đông
|
danh từ
mùa sau mùa hạ, trước mùa xuân
có không mùa đông mới biết (tục ngữ)